Có 2 kết quả:
后继无人 hòu jì wú rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ • 後繼無人 hòu jì wú rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no qualified successors to carry on one's undertaking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have no qualified successors to carry on one's undertaking
Bình luận 0